Hướng dẫn Custom cấu hình Palworld chi tiết tại VinaHost#
Bài viết này sẽ giới thiệu về Hướng dẫn Custom cấu hình Palworld chi tiết tại VinaHost và lợi ích của nó. Nếu bạn cần hỗ trợ, xin vui lòng liên hệ VinaHost qua Hotline 1900 6046 ext. 3, email về support@vinahost.vn hoặc chat với VinaHost qua livechat https://livechat.vinahost.vn/chat.php
Sau khi kích hoạt thành công dịch vụ VPS Palworld tại VinaHost bạn sẽ nhận được mail sau:
1. Truy cập vào Panel Quản lý#
Chọn Server vừa được tạo
Sau khi tạo thành công server sẽ tự động Start.
Lưu ý: Cần Stop Server trước khi cấu hình và Lưu lại cấu hình mặc định trường hợp gặp lỗi.
Lưu ý: Cần Stop Server trước khi cấu hình và Lưu lại cấu hình mặc định trường hợp gặp lỗi.
Lưu ý: Cần Stop Server trước khi cấu hình và Lưu lại cấu hình mặc định trường hợp gặp lỗi.
2. Truy cập File cấu hình#
3. Chi tiết các tham số và ý nghĩa#
Tham số cần lưu ý đầu tiên:bUseAuth=True (chơi bản quyền)
bUseAuth=False (chơi "thuốc")
Tham số | Mô tả / Ý nghĩa |
---|---|
AdminPassword | Mật khẩu để lấy quyền quản trị trên máy chủ. |
AllowConnectPlatform | Không áp dụng với phiên bản hiện tại — hãy dùng CrossplayPlatforms. |
BaseCampMaxNumInGuild | Số lượng BaseCamp tối đa trong một bang hội (mặc định 4; tối đa 10). Nếu đặt cao hơn sẽ tăng tải hệ thống. |
BaseCampWorkerMaxNum | Số lượng Pal tối đa trong một BaseCamp (tối đa 50). Càng cao → tải hệ thống càng lớn. |
bAllowGlobalPalboxExport | Nếu = True, cho phép xuất ra "palbox toàn cục". |
bAllowGlobalPalboxImport | Nếu = True, cho phép nhập từ "palbox toàn cục". |
bBuildAreaLimit | Cấm xây dựng gần các công trình như điểm di chuyển nhanh (fast travel). |
bCharacterRecreateInHardcore | Cho phép tạo lại nhân vật nếu bạn chết trong chế độ Hardcore. |
bEnableFastTravel | Bật tính năng di chuyển nhanh (Fast Travel). |
bEnableInvaderEnemy | Bật chế độ kẻ xâm lược (Invader). |
bHardcore | Bật chế độ Hardcore — không thể hồi sinh khi chết. |
bInvisibleOtherGuildBaseCampAreaFX | Hiển thị vùng BaseCamp của bang hội khác (hiệu ứng vùng bất khả kiến). |
bIsRandomizerPalLevelRandom | Nếu = True, cấp độ Pal hoang dã sẽ hoàn toàn ngẫu nhiên; nếu = False, sẽ ngẫu nhiên nhưng được tối ưu theo khu vực. |
bIsUseBackupSaveData | Bật tính năng sao lưu dữ liệu thế giới (backup). Khi bật sẽ gia tăng tải đĩa. |
bPalLost | Khi chết, bạn sẽ mất Pal vĩnh viễn (tùy chọn này bật/tắt). |
bShowPlayerList | Hiển thị danh sách người chơi khi nhấn phím ESC. |
BuildObjectDamageRate | Hệ số tổn hại cấu trúc (công trình). |
BuildObjectDeteriorationDamageRate | Tốc độ hao mòn hư hại của cấu trúc. |
ChatPostLimitPerMinute | Số tin nhắn tối đa có thể gửi trong 1 phút. |
CollectionDropRate | Hệ số tỉ lệ rơi vật phẩm thu thập được. |
CollectionObjectHpRate | Hệ số máu (HP) của các đối tượng thu thập được. |
CollectionObjectRespawnSpeedRate | Tốc độ hồi sinh các đối tượng thu thập được. |
CrossplayPlatforms | Các nền tảng được phép kết nối với máy chủ. Mặc định: (Steam, Xbox, PS5, Mac) |
DayTimeSpeedRate | Tốc độ thời gian ban ngày. |
DeathPenalty | Hình phạt khi chết: |
• None | Không rơi (drop) gì cả. |
• Item | Rơi tất cả vật phẩm ngoại trừ trang bị (equipment). |
• ItemAndEquipment | Rơi tất cả vật phẩm và trang bị. |
• All | Rơi tất cả vật phẩm và tất cả Pal trong đội. |
EnemyDropItemRate | Hệ số nhân lượng rơi vật phẩm từ kẻ địch. |
EquipmentDurabilityDamageRate | Hệ số mất độ bền của trang bị. |
ExpRate | Tốc độ nhân điểm kinh nghiệm (EXP). |
GuildPlayerMaxNum | Số lượng thành viên tối đa trong mỗi bang hội. |
ItemContainerForceMarkDirtyInterval | Khoảng thời gian (giây) để đồng bộ bắt buộc khi mở container. |
ItemWeightRate | Hệ số trọng lượng của vật phẩm. |
LogFormatType | Định dạng nhật ký (log): Text hoặc Json. |
MaxBuildingLimitNum | Số lượng công trình tối đa mỗi người chơi (0 = không giới hạn). |
NightTimeSpeedRate | Tốc độ thời gian ban đêm. |
PalAutoHPRegeneRate | Tốc độ tự hồi máu của Pal. |
PalAutoHpRegeneRateInSleep | Tốc độ hồi máu khi Pal đang trong Palbox (nghỉ ngơi). |
PalCaptureRate | Tốc độ bắt Pal. |
PalDamageRateAttack | Hệ số sát thương do Pal gây ra (nhân số). |
PalDamageRateDefense | Hệ số sát thương mà Pal phải chịu (nhân số). |
PalEggDefaultHatchingTime | Thời gian (giờ) để ấp trứng lớn (Massive Egg). Các loại trứng khác cũng cần thời gian ấp riêng. |
PalSpawnNumRate | Tỉ lệ xuất hiện Pal. (Lưu ý: ảnh hưởng hiệu năng trò chơi). |
PalStaminaDecreaceRate | Tốc độ giảm năng lượng của Pal. |
PalStomachDecreaceRate | Tốc độ giảm đói của Pal. |
PlayerAutoHPRegeneRate | Tốc độ tự hồi máu của người chơi. |
PlayerAutoHpRegeneRateInSleep | Tốc độ hồi máu khi người chơi trong trạng thái ngủ. |
PlayerDamageRateAttack | Hệ số sát thương người chơi gây ra (nhân số). |
PlayerDamageRateDefense | Hệ số sát thương người chơi phải chịu (nhân số). |
PlayerStaminaDecreaceRate | Tốc độ giảm năng lượng của người chơi. |
PlayerStomachDecreaceRate | Tốc độ giảm đói của người chơi. |
PublicIP | Chỉ định riêng IP công cộng bên ngoài cho máy chủ cộng đồng. |
PublicPort | Chỉ định riêng port công cộng bên ngoài cho máy chủ (không thay đổi port lắng nghe). |
RandomizerSeed | Hạt giống (seed) để tạo ngẫu nhiên. |
RandomizerType | Kiểu ngẫu nhiên Pal: |
• None | Không ngẫu nhiên. |
• Region | Ngẫu nhiên theo vùng. |
• All | Ngẫu nhiên hoàn toàn. |
RCONEnabled | Bật tính năng RCON (quản trị từ xa). |
RCONPort | Cổng (port) dùng cho RCON. |
RESTAPIEnabled | Bật API REST. |
RESTAPIPort | Port để REST API lắng nghe. |
ServerDescription | Mô tả về máy chủ (server). |
ServerName | Tên máy chủ. |
ServerPassword | Mật khẩu để đăng nhập máy chủ (nếu có). |
ServerPlayerMaxNum | Số người chơi tối đa có thể kết nối vào máy chủ. |
ServerReplicatePawnCullDistance | Khoảng cách đồng bộ Pal từ người chơi (tính bằng cm). Phạm vi từ 5000 đến 15000. |
SupplyDropSpan | Khoảng cách thời gian (phút) giữa các lần thả hàng cung cấp (supply drop). |
Sau khi cấu hình hoàn tất Start lại Server và tiến vào Palworld tận hưởng.
Chúc các bạn chơi game vui vẻ!!
THAM KHẢO CÁC DỊCH VỤ TẠI VINAHOST
>> SERVER – COLOCATION – CDN
>> HOSTING
>> WEBSITE
>> TÊN MIỀN